Độ dày của lá nhôm là bao nhiêu?

Độ dày của lá nhôm là bao nhiêu?

Lá nhôm dày bao nhiêu?

Hiểu biết về lá nhôm

Giấy nhôm là gì? Lá nhôm là vật liệu dập nóng được cán trực tiếp thành tấm mỏng bằng nhôm kim loại. Nó có độ dày rất mỏng. Giấy nhôm còn được gọi là giấy bạc giả vì tác dụng dập nóng của nó tương tự như giấy bạc nguyên chất.. Lá nhôm có nhiều đặc tính tuyệt vời, bao gồm cả kết cấu mềm mại, độ dẻo tốt, ánh bạc, chống ẩm, kín gió, che chắn ánh sáng, chống mài mòn, không độc hại và không mùi. Những đặc điểm này làm cho lá nhôm được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

giấy nhôm-cuộn-jumbo
giấy nhôm-cuộn-jumbo

Lá nhôm dày bao nhiêu?

Lá nhôm có dày không? Lá nhôm có thể có độ dày rất dày sau khi được cán ra khỏi các vật liệu như tấm nhôm. Độ dày của lá nhôm có thể thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào ứng dụng và nhu cầu cụ thể của nó. Nói chung, độ dày của lá nhôm có thể dao động từ vài micron (mm) đến vài mm (mm), và phạm vi độ dày phổ biến là 0,005-0,8mm.

Độ dày của lá nhôm tiêu chuẩn là bao nhiêu?

Độ dày của giấy bạc tiêu chuẩn là bao nhiêu?Độ dày của lá nhôm tiêu chuẩn không phải là một giá trị cố định, nhưng thay đổi tùy theo mục đích sử dụng và thông số kỹ thuật cụ thể. Độ dày của lá nhôm tiêu chuẩn thường nằm trong khoảng từ 0.01-0.02 mm (10-20 micron). Giấy nhôm gia dụng được sử dụng trong nhà bếp nói chung là xung quanh 0.016 mm (16 micron), trong khi độ dày của lá nhôm công nghiệp có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn, tùy vào mục đích sử dụng cụ thể. Nhà máy lá nhôm Huawei có thể cung cấp các lá nhôm có thông số kỹ thuật độ dày khác nhau trong phạm vi tiêu chuẩn.

Các loại độ dày lá nhôm

Lá nhôm siêu mỏng: Độ dày thường nhỏ hơn 10 micron, chẳng hạn như 6 micron, 8 micron, vân vân. Lá nhôm cực mỏng này có ứng dụng quan trọng trong ngành điện tử, chẳng hạn như tụ điện, vật liệu điện cực cho pin lithium, che chắn điện từ, vân vân. Đồng thời, trong lĩnh vực bao bì thực phẩm, Lá nhôm siêu mỏng còn được sử dụng để cải thiện tính chất rào cản và tính thẩm mỹ của bao bì.

Lá nhôm mỏng: Độ dày nằm trong khoảng từ 0,01mm đến 0,1mm. Độ dày của lá nhôm này được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm, bao bì dược phẩm, bao bì mỹ phẩm và các lĩnh vực khác. Lá nhôm mỏng có thể cung cấp các đặc tính rào cản tốt, bảo quản độ tươi và thẩm mỹ, và là vật liệu phổ biến trong ngành bao bì.

Lá nhôm dày vừa phải: Độ dày dao động từ 0,1mm đến vài mm. Lá nhôm có độ dày này có ứng dụng quan trọng trong xây dựng, ngành công nghiệp, hàng không vũ trụ và các lĩnh vực khác. Ví dụ, trong lĩnh vực xây dựng, lá nhôm dày vừa phải có thể được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt; trong lĩnh vực công nghiệp, lá nhôm có độ dày vừa phải có thể được sử dụng làm lớp bảo vệ chống ăn mòn cho đường ống và thiết bị.

Lá nhôm dày: Lá nhôm có độ dày hơn vài mm. Độ dày của lá nhôm này tương đối hiếm, nhưng nó vẫn cần thiết trong một số ứng dụng cụ thể. Ví dụ, một số thiết bị hoặc thùng chứa công nghiệp có thể cần sử dụng lá nhôm dày làm vật liệu kết cấu hoặc lớp bảo vệ.

Độ dày của giấy gói là bao nhiêu?

Lá nhôm có đặc tính chống ăn mòn và độ bền kéo tốt. Nó là một vật liệu tuyệt vời để đóng gói. Các tình huống đóng gói phổ biến bao gồm bao bì thực phẩm và bao bì dược phẩm.

Lá nhôm cho bao bì thực phẩm

Màng composite nhôm lá mỏng: Việc lựa chọn độ dày thường được xác định theo nhu cầu đóng gói cụ thể. Ví dụ, Màng composite nhôm lá mỏng khoảng 0,08mm thích hợp cho bao bì thực phẩm và có thể mang lại đặc tính bảo vệ và rào cản tốt.
Giấy thiếc: Độ dày của nó dao động từ 0,006mm đến 0,1mm, và nó cũng thường được sử dụng để đóng gói thực phẩm, chẳng hạn như bao bì kẹo và sô cô la.

Lá nhôm cho bao bì dược phẩm

Giấy bạc bọc trong bao bì vỉ: Độ dày dao động từ 0,36mm đến 0,76mm, nhưng 0,46mm đến 0,61mm là phạm vi ưa thích phổ biến nhất. Những lá bọc giấy bạc này thường được sử dụng để bảo vệ dược phẩm khỏi các yếu tố môi trường và đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của dược phẩm.
Sự khác biệt khu vực cụ thể: Ở hầu hết các quốc gia ngoài Hoa Kỳ, độ dày lá nhôm thường được sử dụng là 20µm (tức là. 0.02mm), trong khi lá nhôm phủ 17µm được sử dụng ở Nhật Bản. ở châu Âu, 20Lá nhôm µm và 25µm được sử dụng trong bao bì dạng vỉ lá dày đặc có tác dụng tương tự, và không ảnh hưởng đến đặc tính rào cản của nó.

Độ dày lá nhôm thông thường

6-lá nhôm micron

6-Lá nhôm micron là loại lá nhôm mỏng nhất, thường dùng trong tụ điện, pin lithium và các lĩnh vực khác. Do độ dày cực kỳ mỏng của nó, nó có thể cải thiện mật độ năng lượng và độ ổn định hiệu suất của thiết bị.

7giấy nhôm mic

7-Giấy nhôm micron được sử dụng phổ biến trong đời sống sinh hoạt hàng ngày như tấm lót khay nướng, tấm lót cách nhiệt lò nướng.. Nó có khả năng cách nhiệt tốt và chịu nhiệt độ cao, có thể bảo vệ hiệu quả thực phẩm và đồ gia dụng.

9giấy nhôm mic

9-Lá nhôm micron là loại có độ dày phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm, bao bì dược phẩm và các lĩnh vực khác. Do khả năng chống ẩm tốt và hiệu suất bịt kín, nó có thể bảo vệ hiệu quả thực phẩm và thuốc khỏi tác động của môi trường bên ngoài.

11giấy nhôm mic

11-Lá nhôm micron thường được sử dụng trong tấm cách nhiệt lò nướng, vật liệu cách âm ô tô và các lĩnh vực khác. Nó có tác dụng cách nhiệt và chống ồn tốt, có thể cải thiện sự thoải mái và an toàn của xe.

18giấy nhôm mic

18-Lá nhôm micron được sử dụng phổ biến trong vật liệu cách nhiệt xây dựng, ống dẫn điều hòa không khí và các lĩnh vực khác. Do khả năng chống cháy và chống ăn mòn tốt, nó có thể cải thiện sự an toàn và tuổi thọ của các tòa nhà.

25giấy nhôm mic

25 lá nhôm micron thường được sử dụng trong các sản phẩm điện tử, ngành công nghiệp in ấn và các lĩnh vực khác. Do tính dẫn điện tốt và khả năng in, nó có thể được sử dụng để sản xuất tụ điện, bảng mạch in và các sản phẩm khác.

40giấy nhôm mic

40 lá nhôm micron thường được sử dụng trong hàng không vũ trụ, quân sự và các lĩnh vực khác. Do độ dày dày và khả năng chống ăn mòn tốt, nó có thể được sử dụng để sản xuất các bộ phận máy bay, vỏ tên lửa và các sản phẩm khác.